Có 2 kết quả:

軟木塞 ruǎn mù sāi ㄖㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄙㄞ软木塞 ruǎn mù sāi ㄖㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄙㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cork

Từ điển Trung-Anh

cork